Hệ thống điều khiển máy tính có thể thực hiện các chương trình chính như tự động thêm nước, rửa sơ bộ, rửa chính, xả, trung hòa, v.v. Có 30 bộ chương trình rửa để lựa chọn và có sẵn 5 bộ chương trình rửa tự động thông dụng.
Thiết kế cửa phơi quần áo bằng thép không gỉ cỡ lớn và thiết bị điều khiển cửa điện tử không chỉ nâng cao tính an toàn khi sử dụng mà còn đáp ứng nhu cầu phơi nhiều đồ vải hơn.
Bộ biến tần chất lượng cao đảm bảo tốc độ tối thiểu và tối đa, không chỉ đảm bảo chất lượng giặt mà còn cải thiện tốc độ khử nước.
Thiết kế giảm xóc treo dưới độc đáo, kết hợp với đế cách ly lò xo và giảm chấn cách ly chân, tỷ lệ hấp thụ sốc có thể đạt tới 98% và độ rung cực thấp giúp cải thiện độ ổn định của máy giặt vắt trong quá trình vận hành tốc độ cao.
Cổng nạp quần áo của máy giặt vắt này được xử lý bằng máy chuyên dụng. Bề mặt miệng tại điểm giao nhau của xi lanh bên trong và xi lanh bên ngoài đều được thiết kế với miệng uốn, và khoảng cách giữa miệng và bề mặt nhỏ, để tránh vải lanh bị kẹt. Giặt vải lanh và quần áo an toàn hơn.
Máy giặt vắt sử dụng đèn báo 3 màu, có thể cảnh báo thiết bị trong quá trình vận hành, cảnh báo bình thường, tạm dừng và lỗi.
Máy giặt vắt sử dụng giá đỡ ổ trục tích hợp bằng hợp kim nhôm chất lượng cao để đảm bảo độ chính xác lắp ráp của trục, cũng như khả năng chống sốc, chống gỉ và chống ăn mòn, đồng thời có độ bền cao.
Vòng bi truyền động chính và phớt dầu được sử dụng trong máy giặt vắt này đều là những thương hiệu nhập khẩu, có thể đảm bảo phớt dầu của vòng bi không cần phải thay thế trong vòng 5 năm.
Các xi lanh bên trong và bên ngoài của máy giặt vắt và các bộ phận tiếp xúc với nước đều được làm bằng thép không gỉ 304 để đảm bảo máy giặt vắt không bao giờ bị gỉ sét, không xảy ra tai nạn ảnh hưởng đến chất lượng giặt giũ do máy giặt vắt bị gỉ sét.
Thiết kế cửa nạp nước đường kính lớn, hệ thống cấp nước tự động và hệ thống thoát nước kép tùy chọn có thể giúp bạn rút ngắn thời gian giặt, nâng cao hiệu quả và giảm chi phí.
Thông số kỹ thuật | SHS-2100(100KG) |
Điện áp làm việc (V) | 380 |
Công suất giặt (kg) | 100 |
Thể tích con lăn (L) | 1000 |
Tốc độ quay (vòng/phút) | 745 |
Công suất truyền tải (kw) | 15 |
Áp suất hơi nước (MPa) | 0,4-0,6 |
Áp suất nước đầu vào (MPa) | 0,2-0,4 |
Tiếng ồn (db) | ≦70 |
Yếu tố mất nước (G) | 400 |
Đường kính ống hơi (mm) | DN25 |
Đường kính ống đầu vào (mm) | DN50 |
Đường kính ống nước nóng (mm) | DN50 |
Đường kính ống thoát nước (mm) | DN110 |
Đường kính xi lanh bên trong (mm) | 1310 |
Độ sâu của xi lanh bên trong (mm) | 750 |
Trọng lượng máy (kg) | 3260 |
Kích thước D×R×C(mm) | 1815×2090×2390 |